BỘ VỊ TRÍ IV – TRÍCH CÚ TỪ ÐIỂN
-[16]- -ooOoo- TRÍCH CÚ TỪ ÐIỂN Pāḷi Việt Số đoạn Acetasika dhamma Pháp phi tâm sở 79 Ajjhattika dhamma Pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[16]- -ooOoo- TRÍCH CÚ TỪ ÐIỂN Pāḷi Việt Số đoạn Acetasika dhamma Pháp phi tâm sở 79 Ajjhattika dhamma Pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[15]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ DẪN XUẤT (NIYYĀNIKADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [813] Pháp dẫn xuất liên quan pháp dẫn xuất
ĐỌC CHI TIẾT-[14]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ SẮC GIỚI (RŪPĀVACARADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [751] Pháp sắc giới liên quan pháp sắc giới
ĐỌC CHI TIẾT-[13]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ CÂU HÀNH HỶ (PĪTISAHAGATADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [692] Pháp câu hành hỷ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[12]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ HỮU TẦM (SAVITAKKADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [642] Pháp hữu tầm liên quan pháp hữu tầm
ĐỌC CHI TIẾT-[11]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ TIẾN ÐẠO (BHĀVANĀDUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [590] Pháp tiến đạo ưng trừ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[10]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ PHIỀN TOÁI (SAṄKILIṬṬHADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [511] Pháp phiền toái liên quan pháp phiền toái
ĐỌC CHI TIẾT-[09]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ THỦ CẢNH THỦ (UPĀDĀNA-UPĀDĀNIYADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [460] Pháp thủ cảnh thủ liên quan pháp
ĐỌC CHI TIẾT-[08]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ THỦ (UPĀDĀNADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [390] Pháp thủ liên quan pháp thủ sanh khởi do
ĐỌC CHI TIẾT-[07]- -ooOoo- NHỊ ÐỀ DO THỦ (UPĀDINNADUKAṂ) PHẦN LIÊN QUAN (Paṭiccavāro) [340] Pháp do thủ liên quan pháp do thủ
ĐỌC CHI TIẾT